ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ headline

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Should he be able to hear his own honking? My other headline was “Is it okay to wish the loud honkers in Saigon be deafened by their own noise?” But I admit that sounds less moral than swearing.

Nghĩa của câu:

Liệu anh ta có thể nghe thấy tiếng còi của chính mình? Một tiêu đề khác của tôi là "Có ổn không khi ước những người bấm còi ồn ào ở Sài Gòn bị chói tai bởi tiếng ồn của chính họ?" Nhưng tôi thừa nhận rằng điều đó nghe có vẻ kém đạo đức hơn là chửi thề.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. On the competition’s tenth anniversary, it is wonderful that a record number of entries were received," said Phil Turnbull, CEO of Apple and Pear Australia Limited, owner of Pink Lady, and headline sponsor of the Awards since 2011.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…