ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ huddles

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. An elderly woman huddles in front of a store at 2 a.

Nghĩa của câu:

Một người phụ nữ lớn tuổi ngồi co ro trước cửa hàng lúc 2 giờ a.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…