ex. Game, Music, Video, Photography

An elderly woman huddles in front of a store at 2 a.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ huddle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An elderly woman huddles in front of a store at 2 a.

Nghĩa của câu:

Một người phụ nữ lớn tuổi ngồi co ro trước cửa hàng lúc 2 giờ a.

huddle


Ý nghĩa

@huddle /hʌdl/
* danh từ
- đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn (người)
=a huddle of ideas+ một mớ những ý nghĩ lộn xộn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật
=to go into a huddle with somebody+ hội ý riêng với ai
* ngoại động từ
- ((thường) + together) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn
* nội động từ
- ((thường) + together) túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau
=sheep huddled together at sight of the wolf+ cừu túm tụm vào với nhau khi trông thấy chó sói
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hội ý riêng, hội ý bí mật
!to huddle along
- hối hả, vội vàng, tất ta tất tưởi
!to huddle on nh to huddle along
- mặc vội vàng
=to huddle on one's clothé+ mặc quần áo vội vàng
!to huddle over
- giải quyết vội vàng, làm vội vàng (một công việc...)
!to huddle up
- vứt đống lộn xộn, xếp đống lộn xộn
- giải quyết vội vàng, làm vội vàng qua loa (công việc...)
- (+ oneself) nằm co lại, nằm cuộn tròn
=to huddle oneself up in bed; to lie huddled up in bed+ nằm cuộn tròn trên giường
!to huddle through
- (như) to huddle over

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…