ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ hui

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. On Friday, Viet Phuoc company, whose legal representative is Li Kuo hui, confessed to dumping hundreds of pig carcasses into the upper reaches of Saigon River, which provides sustenance to millions in the region.

Nghĩa của câu:

Hôm thứ Sáu, công ty Việt Phước, có đại diện pháp luật là Li Kuo Hui, thú nhận đã đổ hàng trăm xác heo xuống thượng nguồn sông Sài Gòn, nơi cung cấp thức ăn cho hàng triệu người trong khu vực.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…