ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ humankind

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. But at a distance of 1,400 light-years away, humankind has little hope of reaching this Earth-twin any time soon.

Nghĩa của câu:

Nhưng ở khoảng cách 1.400 năm ánh sáng, loài người có rất ít hy vọng có thể tiếp cận người sinh đôi Trái đất này bất cứ lúc nào.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…