ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ incinerator

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Viet Phuoc representatives said it had to dump the carcasses into the river because its incinerator has broken down recently.

Nghĩa của câu:

Đại diện Việt Phước cho biết họ phải đổ xác xuống sông vì lò đốt của họ bị hỏng thời gian gần đây.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…