ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ infinity

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A resort boasting what is called the world's largest gilded infinity pool opened in the central city of Da Nang on Sunday, touted as a boost to the city’s economic ties with China.

Nghĩa của câu:

Một khu nghỉ mát tự hào với cái được gọi là bể bơi vô cực mạ vàng lớn nhất thế giới đã khai trương ở trung tâm thành phố Đà Nẵng vào Chủ nhật, được quảng cáo như một động lực thúc đẩy mối quan hệ kinh tế của thành phố với Trung Quốc.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2.   A gold-plated rooftop infinity pool expands one’s horizons.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…