ex. Game, Music, Video, Photography

A resort boasting what is called the world's largest gilded infinity pool opened in the central city of Da Nang on Sunday, touted as a boost to the city’s economic ties with China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ infinity. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A resort boasting what is called the world's largest gilded infinity pool opened in the central city of Da Nang on Sunday, touted as a boost to the city’s economic ties with China.

Nghĩa của câu:

Một khu nghỉ mát tự hào với cái được gọi là bể bơi vô cực mạ vàng lớn nhất thế giới đã khai trương ở trung tâm thành phố Đà Nẵng vào Chủ nhật, được quảng cáo như một động lực thúc đẩy mối quan hệ kinh tế của thành phố với Trung Quốc.

infinity


Ý nghĩa

@infinity /in'finiti/
* danh từ
- (như) infinitude
- (toán học) vô cực, vô tận
!to infinity
- vô cùng, vô tận

@infinity
- vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở
- vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let...
- approach i. để tiến dần đến vô cực
- actual i. vô hạn thực tại
- completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
- constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết
- potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng
- single i. vô hạn đơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…