ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infinity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infinity


infinity /in'finiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) infinitude
  (toán học) vô cực, vô tận
to infinity
  vô cùng, vô tận

@infinity
  vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở
  vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let...
  approach i. để tiến dần đến vô cực
  actual i. vô hạn thực tại
  completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
  constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết
  potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng
  single i. vô hạn đơn

Các câu ví dụ:

1. A resort boasting what is called the world's largest gilded infinity pool opened in the central city of Da Nang on Sunday, touted as a boost to the city’s economic ties with China.

Nghĩa của câu:

Một khu nghỉ mát tự hào với cái được gọi là bể bơi vô cực mạ vàng lớn nhất thế giới đã khai trương ở trung tâm thành phố Đà Nẵng vào Chủ nhật, được quảng cáo như một động lực thúc đẩy mối quan hệ kinh tế của thành phố với Trung Quốc.


2.   A gold-plated rooftop infinity pool expands one’s horizons.


Xem tất cả câu ví dụ về infinity /in'finiti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…