ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infirm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infirm


infirm /in'fə:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yếu đuối, ốm yếu, hom hem
  yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết
  không kiên định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…