ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ instances

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Such acts are forbidden for monks in places like Southeast Asia where there have been instances of association of Buddhism with bars triggering public outcry and prosecutions.

Nghĩa của câu:

Những hành vi như vậy bị cấm đối với các nhà sư ở những nơi như Đông Nam Á, nơi đã có những trường hợp liên kết Phật giáo với các quán bar gây ra sự phản đối và truy tố của công chúng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Given that the average couple has sex about once a week, Eisenberg said, the bottom line for partaking in a bong or blunt could add up to 20 more instances of sexual intercourse each year.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…