ex. Game, Music, Video, Photography

Such acts are forbidden for monks in places like Southeast Asia where there have been instances of association of Buddhism with bars triggering public outcry and prosecutions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ monks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Such acts are forbidden for monks in places like Southeast Asia where there have been instances of association of Buddhism with bars triggering public outcry and prosecutions.

Nghĩa của câu:

Những hành vi như vậy bị cấm đối với các nhà sư ở những nơi như Đông Nam Á, nơi đã có những trường hợp liên kết Phật giáo với các quán bar gây ra sự phản đối và truy tố của công chúng.

monks


Ý nghĩa

@monk /mʌɳk/
* danh từ
- thầy tu, thầy tăng
!superior monk
- thượng toạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…