ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forbid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forbid


forbid /fə'bid/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

forbad, forbade, forbidden
  cấm, ngăn cấm
smoking strictly forbidden → tuyệt đối cấm hút thuốc lá
I am forbidden tobacco → tôi bị cấm hút thuốc lá
to forbid someone wine → cấm không cho ai uống rượu
to the house → cấm cửa
time forbids → thời gian không cho phép
God (Heaven) forbid!
  lạy trời đừng có chuyện đó

@forbid
  cấm; không giải được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…