ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ forbiddance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng forbiddance


forbiddance /fə'bidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cấm, sự ngăn cấm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…