EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forbiddance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forbiddance
forbiddance /fə'bidəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cấm, sự ngăn cấm
← Xem thêm từ forbid
Xem thêm từ forbidden →
Từ vựng liên quan
an
ance
bi
Bid
bid
ce
da
dan
dance
dd
f
for
forbid
id
or
orb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…