ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laces


lace /leis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây, buộc, dải buộc
  ren, đăng ten

ngoại động từ


  thắt, buộc
to lace [up] one's shoes → thắt dây giày
  viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
  pha thêm (rượu mạnh)
glass of milk laced with rhum → cố sữa pha rượu rum
  chuộc khát quất

nội động từ


  nịt chặt, buộc chặt
  (+ into) đánh, quất (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…