ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prose


prose /prose/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  văn xuôi
  bài nói chán ngắt
  tính tầm thường, tính dung tục
  (tôn giáo) bài tụng ca
  (định ngữ) (thuộc) văn xuôi
prose works → những tác phẩm văn xuôi
prose writer → nhà viết văn xuôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…