ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rose


rose /rouz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoa hồng; cây hoa hồng
a climbing rose → cây hồng leo
wild rose → cây tầm xuân
  cô gái đẹp nhất, hoa khôi
the rose of the town → cô gái đẹp nhất tỉnh, hoa khôi của tỉnh
  bông hồng năm cánh (quốc huy của nước Anh)
  màu hồng; (số nhiều) nước da hồng hào
to have roses in one's cheeks → má đỏ hồng hào
  nơ hoa hồng (đính ở mũ, ở giầy...)
  hương sen (bình tưới)
  (như) rose diamond
  (như) rose_window
  chân sừng (phần lồi lên ở gốc sừng nai, hươu...)
  (y học) (the rose) bệnh viêm quầng
a bed of roses x bed to be born under the rose → đẻ hoang
blue rose → "bông hồng xanh" (cái không thể nào có được)
'expamle'>to gather roses (life's rose)
  tìm thú hưởng lạc
life is not all roses
  đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
a path strewn with roses
  cuộc sống đầy lạc thú
there is no rose without a thorn
  (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo
under the rose
  bí mật âm thầm, kín đáo, lén lút

tính từ


  hồng, màu hồng

ngoại động từ


  nhuộm hồng, nhuốm hồng
=the morning sun rosed the eastern horizon → mặt trời buổi sáng nhuộm hồng chân trời đằng đông
* thời quá khứ của rise

@rose
  hình hoa hồng
  four leafed r. hình hoa hồng bốn cánh

Các câu ví dụ:

1. 1 percent from January-March is the slowest pace to be recorded in the first quarter since 2014, when it rose 5.

Nghĩa của câu:

1% từ tháng 1 đến tháng 3 là tốc độ chậm nhất được ghi nhận trong quý đầu tiên kể từ năm 2014, khi nó tăng 5.


2. 11 million), but post-tax profits rose 18 percent to VND1.

Nghĩa của câu:

11 triệu), nhưng lợi nhuận sau thuế tăng 18% lên 1 đồng.


3. Unilever shares rose to a record following news of the offer, which analysts at Jefferies called a "seismic shock", and closed 15 percent higher, short of Kraft's $50 per share offer price, with the news lifting shares across the sector.

Nghĩa của câu:

Cổ phiếu của Unilever đã tăng kỷ lục sau tin tức về lời đề nghị, mà các nhà phân tích tại Jefferies gọi là "cơn địa chấn", và đóng cửa cao hơn 15%, thấp hơn mức giá chào bán 50 USD / cổ phiếu của Kraft, với tin tức tăng cổ phiếu trong toàn ngành.


4. Kraft Heinz shares rose more than 10 percent in New York trading, helping lift the Nasdaq to a record high.

Nghĩa của câu:

Cổ phiếu của Kraft Heinz đã tăng hơn 10% trong phiên giao dịch tại New York, giúp nâng Nasdaq lên mức cao kỷ lục.


5. Spikey Tee is a famous singer/Artist/producer/DJ who rose to fame in the UK.


Xem tất cả câu ví dụ về rose /rouz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…