ex. Game, Music, Video, Photography

Kraft Heinz shares rose more than 10 percent in New York trading, helping lift the Nasdaq to a record high.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kraft. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

kraft Heinz shares rose more than 10 percent in New York trading, helping lift the Nasdaq to a record high.

Nghĩa của câu:

Cổ phiếu của Kraft Heinz đã tăng hơn 10% trong phiên giao dịch tại New York, giúp nâng Nasdaq lên mức cao kỷ lục.

kraft


Ý nghĩa

@kraft /krɑ:ft/
* danh từ
- giấy gói hàng loại dày ((cũng) kraft paper)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…