ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hare


hare /heə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) thỏ rừng
first catch your hare then cook him
  (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
hare and hounds
  trò chơi chạy đuổi rắc giấy (một người chạy rắc giấy ở đằng sau, người khác theo vết giấy mà tìm)
made as a March hare
  cuống lên như thỏ rừng vào mùa đi tơ; phát điên, hoá rồ
to run (hold) with the hare and run (hunt) with the hounds
  bắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…