EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hardy annual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hardy annual
hardy annual /'hɑ:di'ænjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh
(đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi
← Xem thêm từ hardy
Xem thêm từ hare →
Từ vựng liên quan
an
annual
h
ha
hard
hardy
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…