ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardy annual

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardy annual


hardy annual /'hɑ:di'ænjuəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh
 (đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…