ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hardy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hardy


hardy /'hɑ:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
  táo bạo, gan dạ, dũng cảm

danh từ


  (kỹ thuật) cái đục thợ rèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…