EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hare-brained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hare-brained
hare-brained /'heəbreind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
liều lĩnh, khinh suất, nông nổi
← Xem thêm từ hare
Xem thêm từ harebell →
Từ vựng liên quan
ai
are
br
bra
brain
brained
h
ha
hare
in
ra
rain
rained
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…