ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hare-brained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hare-brained


hare-brained /'heəbreind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  liều lĩnh, khinh suất, nông nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…