ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rigger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rigger


rigger /'rigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm
  người lắp ráp máy bay
  (kỹ thuật) bánh xe chạy bằng curoa (nối với một bánh khác)
  người lừa đảo; người gian lận
  người mua vét hàng hoá để đầu cơ
  người đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…