ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trigger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trigger


trigger /'trigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cò súng
to pull the trigger → bóp cò
  nút bấm (máy ảnh...)
'expamle'>to be quick on the trigger
  bóp cò nhanh
  hành động nhanh; hiểu nhanh

ngoại động từ


  ((thường) → off) gây ra, gây nên

@trigger
  (máy tính) trigơ

Các câu ví dụ:

1. If confirmed, Mansour's death could trigger a succession battle within a Taliban insurgency that has proven extremely resilient despite a decade and a half of U.


2. "However, rain is the first factor to trigger landslides.


Xem tất cả câu ví dụ về trigger /'trigə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…