ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trigged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trigged


trig /trig/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉnh tề, bảnh bao
a trig man → một người ăn mặc bảnh bao
  gọn gàng
a trig room → một căn phòng gọn gàng

ngoại động từ


  ((thường) + out) thắng bộ (cho ai)
  ((thường) + up) sắp xếp gọn gàng

danh từ


  cái chèn (bánh xe)

ngoại động từ


  chèn (bánh xe)

danh từ


 (ngôn ngữ nhà trường) (viết tắt) của trigonometry

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…