ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ jolted

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Two days ago, four other earthquakes jolted Nam Tra My and Bac Tra My districts near the hydropower dam within the space of an hour.

Nghĩa của câu:

Hai ngày trước, bốn trận động đất khác đã làm rung chuyển các huyện Nam Trà My và Bắc Trà My gần đập thủy điện trong vòng một giờ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…