ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ kumquat

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The gardens include all kinds of plants, such as orchids, lime and kumquat, as well as blooming coffee and persimmon trees that create a truly lyrical backdrop.

Nghĩa của câu:

Các khu vườn bao gồm tất cả các loại thực vật, chẳng hạn như lan, vôi và quất, cũng như những cây cà phê và hồng đang nở rộ tạo nên một khung cảnh thực sự trữ tình.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. At the Hoang Van Thu Park in Tan Binh District, Nguyen Thi Tuoi is leasing out 20 kumquat bonsai trees.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. A perfect kumquat bonsai tree should have four elements at the same time: flowers, ripe fruit, young fruit and buds.

Xem thêm »

Câu ví dụ #4

4. Two staff of a bonsai company get ready to transport a kumquat tree to a nearby truck.

Xem thêm »

Câu ví dụ #5

5. Chicken feet marinated in chili, vinegar, lemongrass and kumquat.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…