ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ logs

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Luan says he logs nearly 100 hours' overtime every month and earns a total salary of around VND15 million.

Nghĩa của câu:

Luân cho biết anh làm thêm gần 100 giờ mỗi tháng và kiếm được tổng mức lương khoảng 15 triệu đồng.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Latex leaks from a tree sawn into logs at a farm in Que Binh Commune of Hiep Duc.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…