ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ loop

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. As the Lunar New Year approaches, the old ABBA song “Happy New Year!” is played again and again, almost in a loop, by radio stations and city shops in and around Hanoi.

Nghĩa của câu:

Khi Tết Nguyên đán đến gần, bài hát cũ của ABBA & ldquo; Happy New Year! & Rdquo; được phát đi phát lại, gần như lặp lại, bởi các đài phát thanh và các cửa hàng trong thành phố ở trong và xung quanh Hà Nội.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. It will start in Lao Cai province, loop through Hanoi and eight other cities, and end in Hai Phong city before connecting with a road running to China's Hekou district.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. The five-kilometer run will begin on Tan Trao Street in Phu My Hung urban area, home to a large expat community, and loop through Tan Phu, No.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…