ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ louver

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The air bricks on the louver system are made of aluminum and arranged in irregular patterns that facilitates ventilation and lets light in without the heat.

Nghĩa của câu:

Các viên gạch không khí trên hệ thống cửa gió được làm bằng nhôm và được sắp xếp theo các mô hình không đều nhau, tạo điều kiện thông gió và cho ánh sáng vào mà không bị nóng.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…