ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ magenta

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. They come in two colors, an intense magenta and a cooler, pale pink.

Nghĩa của câu:

Chúng có hai màu, một màu đỏ tươi đậm và một màu hồng nhạt, lạnh hơn.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. They come in two colors, a deep magenta and a cooler, pale pink.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…