ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ manageable

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. The country's external settings, which feature broadly balanced external accounts, strong foreign direct investment inflows and a manageable external debt burden, provide further support to the rating, it added.

Nghĩa của câu:

Cơ quan đối ngoại của đất nước, bao gồm các tài khoản bên ngoài được cân bằng rộng rãi, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài mạnh mẽ và gánh nặng nợ nước ngoài có thể quản lý, cung cấp hỗ trợ thêm cho xếp hạng, nó nói thêm.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…