ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ mica

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Four years later he discovered that bamboo toothpicks and mica were the perfect materials.

Nghĩa của câu:

Bốn năm sau, ông phát hiện ra rằng tăm tre và mica là những vật liệu hoàn hảo.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. Laser-cut mica pieces, two-milimeter thick, are stuck together with the toothpicks and glue to form the base.

Nghĩa của câu:

Các miếng mica được cắt bằng laser, dày 2 milimet được dán vào nhau bằng tăm và keo để tạo thành đế.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…