ex. Game, Music, Video, Photography

Laser-cut mica pieces, two-milimeter thick, are stuck together with the toothpicks and glue to form the base.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mica. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Laser-cut mica pieces, two-milimeter thick, are stuck together with the toothpicks and glue to form the base.

Nghĩa của câu:

Các miếng mica được cắt bằng laser, dày 2 milimet được dán vào nhau bằng tăm và keo để tạo thành đế.

mica


Ý nghĩa

@mica /'maikə/
* danh từ
- (khoáng chất) mi ca

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…