ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tuc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tuc


tuc

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Đại Hội Công Đoàn (Trades Union Congress)

Các câu ví dụ:

1. tuc Dup Hill, in particular, has been compared to a "mountainous geological museum" because of its numerous caverns, mountains, woods, and cultural and spiritual historical artifacts.


Xem tất cả câu ví dụ về tuc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…