ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tubulure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tubulure


tubulure /'tju:bjuljuə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình)
  ống dẫn hơi (trong đầu máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…