ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tub

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tub


tub /tʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chậu, bồn
  (thông tục) bồn tắm; sự tắm rửa
  (ngành mỏ) goòng (chở than)
  (hàng hải) xuồng tập (để tập lái)
let every tub stand on its own bottom
  mặc ai lo phận người nấy

ngoại động từ


  tắm (em bé) trong chậu
  cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng (cây...) vào chậu

nội động từ


  tắm chậu
  tập lái xuồng, tập chèo xuồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…