EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tu-whoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tu-whoo
tu-whoo /tu'wu:/ (tu-whit) /tu'witʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
whit)
/tu'witʃ/
danh từ
hú hú (tiếng cú kêu)
nội động từ
kêu, hú (cú)
← Xem thêm từ tu-whit
Xem thêm từ tub →
Từ vựng liên quan
ho
t
who
whoo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…