EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hick
hick /hik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ
← Xem thêm từ hiccups
Xem thêm từ hickey →
Từ vựng liên quan
h
hi
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…