ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hiccups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hiccups


hiccup /'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) nấc

nội động từ


  nấc

ngoại động từ


  vừa nói vừa nấc

Các câu ví dụ:

1. Vietnam continues to be a favored outsourcing destination for multinational companies even as the current leader, India, experiences some hiccups.


Xem tất cả câu ví dụ về hiccup /'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…