ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hiccup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hiccup


hiccup /'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) nấc

nội động từ


  nấc

ngoại động từ


  vừa nói vừa nấc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…