EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hiccupped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hiccupped
hiccup /'hikʌp/ (hiccup) /'hikʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) nấc
nội động từ
nấc
ngoại động từ
vừa nói vừa nấc
← Xem thêm từ hiccup
Xem thêm từ hiccupping →
Từ vựng liên quan
cc
cup
cupped
h
hi
hiccup
ic
pe
ped
pp
ppe
up
upped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…