ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ midterm

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. In midterm elections two years after he won the White House, Trump and his fellow Republicans expanded their majority in the U.

Nghĩa của câu:

Trong cuộc bầu cử giữa kỳ hai năm sau khi ông giành được Nhà Trắng, Trump và các thành viên đảng Cộng hòa của ông đã mở rộng đa số của họ ở Hoa Kỳ.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…