ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ moribund

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. A moribund blue lobster.

Nghĩa của câu:

Một con tôm hùm xanh mập mạp.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…