Câu ví dụ:
A moribund blue lobster.
Nghĩa của câu:Một con tôm hùm xanh mập mạp.
lobster
Ý nghĩa
@lobster /'lɔbstə/
* danh từ
- (động vật học) tôm hùm
- người ngớ ngẩn vụng về
* nội động từ
- đi bắt tôm hùm
A moribund blue lobster.
Nghĩa của câu:Một con tôm hùm xanh mập mạp.
@lobster /'lɔbstə/
* danh từ
- (động vật học) tôm hùm
- người ngớ ngẩn vụng về
* nội động từ
- đi bắt tôm hùm