ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ nepotism

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. Prime Minister Lee Hsien Loong on Monday rejected claims from his siblings that he abused power and engaged in nepotism as he faced parliament over a family feud that has shocked Singapore.

Nghĩa của câu:

Hôm thứ Hai, Thủ tướng Lý Hiển Long đã bác bỏ những tuyên bố từ anh chị em của mình rằng ông lạm dụng quyền lực và tham gia vào chủ nghĩa gia đình trị vì đối mặt với quốc hội về mối thù gia đình đã gây chấn động Singapore.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. In this picture, the Jade Emperor, played by Quoc Khanh, joked on nepotism and how to get jobs in Vietnam's public sector.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…