ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ noah

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. On "Glee," Salling played noah Puckerman, an angry football player outside his comfort zone when he joins the high school glee club.

Nghĩa của câu:

Trong "Glee", Salling vào vai Noah Puckerman, một cầu thủ bóng đá giận dữ ngoài vùng an toàn của mình khi tham gia câu lạc bộ glee của trường trung học.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…