ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ passages

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. "Many countries have noticed the financial and strategic value of Arctic Ocean passages.

Nghĩa của câu:

“Nhiều quốc gia đã nhận thấy giá trị tài chính và chiến lược của các đoạn Bắc Băng Dương.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…