ex. Game, Music, Video, Photography

"Many countries have noticed the financial and strategic value of Arctic Ocean passages.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ arctic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Many countries have noticed the financial and strategic value of arctic Ocean passages.

Nghĩa của câu:

“Nhiều quốc gia đã nhận thấy giá trị tài chính và chiến lược của các đoạn Bắc Băng Dương.

arctic


Ý nghĩa

@arctic /'ɑ:ktik/
* tính từ
- (thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
- giá rét, băng giá
=arctic weather+ thời tiết giá rét
* danh từ
- the Artic bắc cực
- (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…