EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
otic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
otic
otic /'outik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tai
← Xem thêm từ othman
Xem thêm từ otidium →
Từ vựng liên quan
ic
o
ot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…